Có 2 kết quả:
早日康复 zǎo rì kāng fù ㄗㄠˇ ㄖˋ ㄎㄤ ㄈㄨˋ • 早日康復 zǎo rì kāng fù ㄗㄠˇ ㄖˋ ㄎㄤ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Get well soon!
(2) to recover health quickly
(2) to recover health quickly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Get well soon!
(2) to recover health quickly
(2) to recover health quickly
Bình luận 0