Có 2 kết quả:

早日康复 zǎo rì kāng fù ㄗㄠˇ ㄖˋ ㄎㄤ ㄈㄨˋ早日康復 zǎo rì kāng fù ㄗㄠˇ ㄖˋ ㄎㄤ ㄈㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Get well soon!
(2) to recover health quickly

Từ điển Trung-Anh

(1) Get well soon!
(2) to recover health quickly